STT | Xã, phường trước sắp xếp | Xã, phường sau sắp xếp | Diện tích (km2) | Dân số (người) |
1 | Chu Hóa, Thanh Đình, Hy Cương | Hy Cương | 23,95 | 22.693 |
2 | Lâm Thao, Hùng Sơn, Thạch Sơn | Lâm Thao | 15,45 | 31.321 |
3 | Tiên Kiên, Xuân Huy, Xuân Lũng | Xuân Lũng | 24,03 | 20.604 |
4 | Tứ Xã, Sơn Vi, Phùng Nguyên | Phùng Nguyên | 30,57 | 41.046 |
5 | Cao Xá, Vĩnh Lại, Bản Nguyên | Bản Nguyên | 28,29 | 33.667 |
6 | Phong Châu, Phú Nhan, Phú Lộc, Phù Ninh | Phù Ninh | 39,28 | 45.037 |
7 | Bảo Thanh, Trị Quận, Hạ Giáp, Gia Thanh | Dân Chủ | 29,85 | 18.568 |
8 | Liên Hoa, Lệ Mỹ, Phú Mỹ | Phú Mỹ | 27,36 | 15.460 |
9 | Tiên Phú, Trung Giáp, Trạm Thản | Trạm Thản | 32,60 | 16.138 |
10 | Tiên Du, An Đạo, Bình Phú | Bình Phú | 28,28 | 29.649 |
11 | Thanh Ba, Đồng Xuân, Hanh Vù, Vân Lĩnh | Thanh Ba | 38,60 | 30.014 |
12 | Đại An, Đồng Lĩnh, Quảng Yên | Quảng Yên | 39,58 | 15.056 |
13 | Ninh Dân, Mạn Lạn, Hòang Cương | Hòang Cương | 39,51 | 27.890 |
14 | Khải Xuân, Võ Lao, Đông Thành | Đông Thành | 32,25 | 20.383 |
15 | Sơn Cương, Thanh Hà, Chí Tiên | Chí Tiên | 23,75 | 17.550 |
16 | Đỗ Sơn, Đỗ Xuyên, Lương Lỗ | Liên Minh | 20,98 | 23.443 |
17 | Đoan Hùng, Hợp Nhất, Ngọc Quang | Đoan Hùng | 44,80 | 30,509 |
18 | Phú Lâm, Ca Bình, Tây Cốc | Tây Cốc | 59,07 | 21.227 |
19 | Hùng Long, Yên Kiện, Chân Mộng | Chân Mộng | 89,85 | 38.565 |
20 | Hùng Xuyên, Chí Đám | Chí Đám | 49,36 | 28.005 |
21 | Bằng Doãn, Phúc Lai, Bằng Luân | Bằng Luân | 59,77 | 16.932 |
22 | Hạ Hòa, Minh Hạc, Ấm Hạ, Gia Điền | Hạ Hòa | 41,23 | 21.779 |
23 | Tứ Hiệp, Đại Phạm, Hà Lương, Đan Thượng | Đan Thượng | 84,15 | 28.838 |
24 | Hương Xạ, Phương Viên, Yên Kỳ | Yên Kỳ | 53,58 | 20.973 |
25 | Lang Sơn, Yên Luật, Vĩnh Chân | Vĩnh Chân | 27,12 | 17.173 |
26 | Vô Tranh, Bằng Giã, Minh Côi, Văn Lang | Văn Lang | 54,06 | 17.949 |
27 | Hiền Lương, Xuân Áng | Hiền Lương | 81,93 | 22.337 |
28 | Cẩm Khê, Minh Tân, Phong Thịnh | Cẩm Khê | 50,44 | 47.059 |
29 | Hương Lung, Phú Khê | Phú Khê | 37,11 | 25.630 |
30 | Nhật Tiến, Hùng Việt | Hùng Việt | 32,77 | 22.935 |
31 | Điêu Lương, Yên Dưỡng, Đồng Lương | Đồng Lương | 36,33 | 15.904 |
32 | Phượng Vĩ, Minh Thắng, Tiên Lương | Tiên Lương | 54,55 | 38.028 |
33 | Tùng Khê, Tam Sơn, Văn Bán | Văn Bán | 22,72 | 15.904 |
34 | Hưng Hoá, Dân Quyền, Hương Nộn | Tam Nông | 28,25 | 26.412 |
35 | Dị Nậu, Tề Lễ, Thọ Văn | Thọ Văn | 43,54 | 15.281 |
36 | Quang Húc, Lam Sơn, Vạn Xuân | Vạn Xuân | 52,43 | 31.353 |
37 | Thanh Uyên, Bắc Sơn, Hiền Quang | Hiền Quan | 31,38 | 27.476 |
38 | Sơn Thuỷ, Đoan Hạ, Bảo Yên, Thanh Thuỷ | Thanh Thuỷ | 31,08 | 27.678 |
39 | Xuân Lộc, Thạch Đồng, Tân Phương, Đào Xá | Đào Xá | 45,53 | 32.156 |
40 | Đồng Trung, Hòang Xá, Tu Vũ | Tu Vũ | 49,07 | 41.564 |
41 | Thanh Sơn, Sơn Hùng, Giáp Lai, Thạch Khoán, Thục Luyện | Thanh Sơn | 84,55 | 38.776 |
42 | Địch Quả, Cự Thắng, Võ Miếu | Võ Miếu | 96,36 | 28.853 |
43 | Tân Lập, Tân Minh, Văn Miếu | Văn Miếu | 89,11 | 18.752 |
44 | Tất Thắng, Thắng Sơn, Cự Đồng | Cự Đồng | 45,77 | 14.988 |
45 | Yên Lương, Yên Lãng, Hương Cần | Hương Cần | 81,30 | 17.900 |
46 | Tinh Nhuệ, Lương Nha, Yên Sơn | Yên Sơn | 75,52 | 16.064 |
47 | Đông Cửu, Thượng Cửu, Khả Cửu | Khả Cửu | 148,48 | 13.149 |
48 | Tân Phú, Thu Ngọc, Thạch Kiệt | Tân Sơn | 118,21 | 18.246 |
49 | Mỹ Thuận, Văn Luông, Minh Đài | Minh Đài | 84,74 | 24.209 |
50 | Kiệt Sơn, Tân Sơn, Đồng Sơn, Lai Đồng | Lai Đồng | 108,45 | 16.321 |
51 | Kim Thượng, Xuân Sơn, Xuân Đài | Xuân Đài | 209,60 | 15.073 |
52 | Tam Thanh, Vinh Tiền, Long Cốc | Long Cốc | 67,09 | 8.708 |
53 | Yên Lập, Đồng Thịnh, Hưng Long, Đồng Lạc | Yên Lập | 69,05 | 29.678 |
54 | Phúc Khánh, Nga Hòang, Thượng Long | Thượng Long | 60,36 | 16.108 |
55 | Mỹ Lương, Mỹ Lung, Lương Sơn | Sơn Lương | 96,92 | 23.365 |
56 | Xuân Thuỷ, Xuân An, Xuân Viên | Xuân Viên | 46,19 | 14.428 |
57 | Ngọc Lập, Ngọc Đồng, Minh Hòa | Minh Hòa | 68,44 | 16.425 |
58 | Tân Lập, Đồng Quế, Tam Sơn | Tam Sơn | 33,10 | 25.523 |
59 | Đồng Thịnh, Tứ Yên, Đức Bác, Yên Thạch | Sông Lô | 33,40 | 34.291 |
60 | Nhân Đạo, Đôn Nhân, Phương Khoan, Hải Lựu | Hải Lựu | 38,80 | 30.098 |
61 | Quang Yên, Lãng Công | Yên Lãng | 38,20 | 18.459 |
62 | Lập Thạch, Xuân Hòa, Tử Du, Vân Trục | Lập Thạch | 39,10 | 34.604 |
63 | Xuân Lôi, Văn Quán, Đồng Ích, Tiên Lữ | Tiên Lữ | 31,80 | 32.710 |
64 | Bắc Bình, Liễn Sơn, Thái Hòa | Thái Hòa | 29,00 | 23.943 |
65 | Hoa Sơn, Bàn Giản, Liên Hòa | Liên Hòa | 18,80 | 19.257 |
66 | Ngọc Mỹ, Quang Sơn, Hợp Lý | Hợp Lý | 34,10 | 19.611 |
67 | Tây Sơn, Cao Phong, Sơn Đông | Sơn Đông | 26,70 | 36.076 |
68 | Hợp Châu, Tam Đảo, Hồ Sơn, Minh Quang | Tam Đảo | 79,20 | 34.772 |
69 | Đại Đình, Bồ Lý | Đại Đình | 44,00 | 20.551 |
70 | Yên Dương, Đạo Trù | Đạo Trù | 83,80 | 24.759 |
71 | Hợp Hòa, Kim Long, Hướng Đạo, Đạo Tú | Tam Dương | 44,30 | 47.936 |
72 | Duy Phiên, Thanh Vân, Hội Thịnh | Hội Thịnh | 25,10 | 37.115 |
73 | Hòang Đan, Hòang Lâu, An Hòa | Hòang An | 20,80 | 26.000 |
74 | Đồng Tĩnh, Hòang Hoa, Tam Quan | Tam Dương Bắc | 45,80 | 37.284 |
75 | Vĩnh Tường, Tứ Trưng, Lương Điều, Vũ Di | Vĩnh Tường | 26,20 | 47.315 |
76 | Thổ Tang, Thượng Trung, Tuân Chính | Thổ Tang | 21,30 | 43.208 |
77 | Nghĩa Hưng, Yên Lập, Đại Đồng | Vĩnh Hưng | 18,70 | 38.821 |
78 | Kim Xá, Yên Bình, Chấn Hưng | Vĩnh An | 21,40 | 32.883 |
79 | An Nhân, Vĩnh Thịnh, Ngũ Kiên, Vĩnh Phú | Vĩnh Phú | 34,60 | 49.755 |
80 | Sao Đại Việt, Lũng Hòa, Tân Phú | Vĩnh Thành | 22,00 | 35.020 |
81 | Yên Lạc, Bình Đình, Đồng Cương | Yên Lạc | 21,70 | 39.730 |
82 | Đồng Văn, Trung Nguyên, Tề Lỗ | Tề Lỗ | 18,30 | 37.232 |
83 | Đại Tự, Hồng Châu, Liên Châu | Liên Châu | 26,00 | 35.029 |
84 | Tam Hồng, Yên Phương, Yên Đồng | Tam Hồng | 22,60 | 40.224 |
85 | Văn Tiến, Trung Kiên, Trung Hà, Nguyệt Đức | Nguyệt Đức | 19,00 | 34.166 |
86 | Hương Canh, Tam Hợp, Quất Lưu, Sơn Lôi | Bình Nguyên | 30,60 | 46.425 |
87 | Thanh Lãng, Đạo Đức, Tân Phong, Phú Xuân | Xuân Lãng | 29,90 | 48.186 |
88 | Gia Khánh, Hương Sơn, Thiện Kế | Bình Xuyên | 29,50 | 32.534 |
89 | Bá Hiến, Trung Mỹ | Bình Tuyền | 58,50 | 29.926 |
90 | Hợp Thành, Quang Tiến, Thịnh Minh | Thịnh Minh | 89,21 | 19.198 |
91 | Cao Phong, Hợp Phong, Thu Phong | Cao Phong | 77,76 | 20.327 |
92 | Dũng Phong, Nam Phong, Tây Phong, Thạch Yên | Mường Thàng | 91,58 | 19.883 |
93 | Bắc Phong, Bình Thanh, Thung Nai | Thung Nai | 86,34 | 10.600 |
94 | Đà Bắc, Hiền Lương, Tòan Sơn, Tú Lý | Đà Bắc | 136,80 | 19.834 |
95 | Tân Minh, Cao Sơn | Cao Sơn | 124,93 | 8.872 |
96 | Mường Chiềng, Nánh Nghê | Đức Nhàn | 107,60 | 7.389 |
97 | Đòan Kết, Đồng Ruộng, Trung Thành, Yên Hòa | Quy Đức | 146,97 | 9.462 |
98 | Đồng Chum, Giáp Đắt, Tân Phao | Tân Pheo | 139,38 | 10.528 |
99 | Tiền Phong, Vầy Nưa | Tiền Phong | 116,31 | 5.246 |
100 | Bo, Vĩnh Đồng, Kim Bôi | Kim Bôi | 64,57 | 35.915 |
101 | Đông Bắc, Hợp Tiến, Tú Sơn, Vĩnh Tiến | Mường Động | 144,69 | 26.092 |
102 | Cuối Hạ, Mỵ Hò, Nuông Dăm | Dũng Tiến | 101,10 | 20.000 |
103 | Kim Lập, Nam Thượng, Sào Báy | Hợp Kim | 86,29 | 21.033 |
104 | Xuân Thuỷ, Bình Sơn, Đú Sáng, Hùng Sơn | Nật Sơn | 154,65 | 28.940 |
105 | Vụ Bản, Hương Nhượng, Vũ Bình | Lạc Sơn | 58,10 | 27.500 |
106 | Tân Lập, Quý Hòa, Tuân Đạo | Mường Vang | 69,79 | 20.583 |
107 | Ân Nghĩa, Tân Mỹ, Yên Nghiệp | Đại Đồng | 81,37 | 24.353 |
108 | Ngọc Lâu, Tự Do, Ngọc Sơn | Ngọc Sơn | 114,63 | 8.981 |
109 | Mỹ Thành, Văn Nghãi, Nhân Nghĩa | Nhân Nghĩa | 81,37 | 19.456 |
110 | Chí Đạo, Định Cư, Quyết Thắng | Quyết Thắng | 59,66 | 22.746 |
111 | Miền Đồi, Văn Sơn, Thượng Cốc | Thượng Cốc | 58,38 | 18.430 |
112 | Bình Hẻm, Xuất Hoá, Yên Phú | Yên Phú | 63,70 | 19.850 |
113 | Chi Nê, Đồng Tâm, Khoan Dụ, Yên Bồng | Lạc Thuỷ | 90,69 | 24.529 |
114 | Hưng Thi, Thống Nhất, An Bình | An Bình | 127,41 | 18.952 |
115 | Ba Hàng Đồi, Phú Nghĩa, Phú Thành | An Nghĩa | 95,73 | 27.556 |
116 | Lương Sơn, Hòa Sơn, Lâm Sơn, Nhuận Trạch, Tân Vinh, Cao Sơn | Lương Sơn | 131,24 | 45.383 |
117 | Thanh Cao, Thanh Sơn, Cao Dương | Cao Dương | 113,38 | 36.783 |
118 | Cư Yên, Liên Sơn, Cao Sơn | Liên Sơn | 120,21 | 31.834 |
119 | Mai Châu, Nà Phòn, Thành Sơn, Tòng Đạu, Đồng Tân | Mai Châu | 147,74 | 19.143 |
120 | Mai Hịhc, Xăm Khoè, Bao La | Bao Lao | 104,27 | 12.409 |
121 | Chiềng Châu, Vạn Mai, Mai Hạ | Mai Hạ | 71,86 | 10.317 |
122 | Cun Pheo, Hang Kia, Pà Cò, Đồng Tân | Pà Cò | 115,76 | 11.334 |
123 | Sơn Thuỷ, Tân Thành | Tân Mai | 130,71 | 7.924 |
124 | Mãn Đức, Ngọc Mỹ, Đồng Lai, Thanh Hối, Tử Nê | Tân Lạc | 139,90 | 42.031 |
125 | Mỹ Hòa, Phong Phú, Phú Cường | Mường Bi | 94,79 | 20.913 |
126 | Phú Vinh, Suối Hoa | Mường Hoa | 104,54 | 8.563 |
127 | Gia Mô, Lỗ Sơn, Nhân Mỹ | Tòan Thắng | 71,11 | 15.427 |
128 | Ngồ Luông, Quyết Chiến, Vân Sơn | Vân Sơn | 120,53 | 9.197 |
129 | Hàng Trạm, Lạc Thịnh, Phú Lai | Yên Thuỷ | 76,19 | 24.012 |
130 | Bảo Hiệu, Đa Phúc, Lạc Sỹ, Lạc Lương | Lạc Lương | 130,41 | 25.289 |
131 | Đòan Kết, Hữu Lợi, Ngọc Lương, Yên Trị | Yên Trị | 89,21 | 19.198 |
132 | Tân Dân, Gia Cẩm, Minh Nông, Dữu Lâu, Trưng Vương | Việt Trì | 25,83 | 73.006 |
133 | Minh Phương, Nông Trang, Thuỵ Vân | Nông Trang | 15,89 | 57.770 |
134 | Thọ Sơn, Tiên Cát, Bạch Hạc, Thanh Miếu, Sông Lông | Thanh Miếu | 19,57 | 58.548 |
135 | Vân Phú, Phượng Lâu, Hùng Lô, Kim Đức | Vân Phú | 26,26 | 37.450 |
136 | Hùng Vương, Văn Lung, Hà Lộc | Phú Thọ | 23,07 | 27.957 |
137 | Phong Châu, Phú Hộ, Hà Thạch | Phong Châu | 29,61 | 32.519 |
138 | Thanh Vinh, Âu Cơ, Thanh Minh | Âu Cơ | 12,51 | 18.951 |
139 | Định Trung, Liên Bảo, Khai Quang, Ngô Quyền, Đống Đa | Vĩnh Phúc | 25,30 | 78.317 |
140 | Hùng Vương, Hai Bà Trưng, Phúc Thắng, Tiền Châu, Nam Viêm | Phúc Yên | 23,40 | 63.954 |
141 | Tích Sơn, Hội Hợp, Đồng Tâm, Thanh Trù | Vĩnh Yên | 25,00 | 56.428 |
142 | Đồng Xuân, Xuân Hòa, Cao Minh, Ngọc Thanh | Xuân Hòa | 96,00 | 55.237 |
143 | Đồng Tiến, Hữu Nghị, Phương Lâm, Quỳnh Lâm, Tân Thịnh, Thịnh Lang, Trung Minh | Hòa Bình | 39,32 | 78.605 |
144 | Kỳ Sơn, Độc Lập, Mông Hoá | Kỳ Sơn | 115,70 | 20.319 |
145 | Tân Hòa, Hòa Bình, Yên Mông | Tân Hòa | 56,98 | 14.316 |
146 | Dân Chủ, Thái Bình, Thống Nhất, Vầy Nưa | Thống Nhất | 55,21 | 22.897 |
147 | Thu Cúc | Thu Cúc | 100,51 | 11.313 |
148 | Trung Sơn | Trung Sơn | 97,29 | 6.028 |