Tiến sĩ người Việt vén màn sự thật đằng sau cạm bẫy `việc nhẹ lương cao`

Các nạn nhân bị dụ sang Campuchia làm “việc nhẹ, lương cao”, rồi bị giam trong các khu phức hợp, ép phải lừa người khác để sống sót. Hiện tượng “cưỡng bức lừa đảo” đang lan rộng ở Đông Nam Á, theo Tiến sĩ Lương Thanh Hải.


Sinh năm 1980 tại huyện Nghi Lộc (cũ), tỉnh Nghệ An, ông Lương Thanh Hải hiện là Tiến sĩ Tội phạm học tại Australia và là người Việt Nam đầu tiên nhận giải thưởng Nhà nghiên cứu tội phạm học trẻ của châu Á do Hiệp hội Tội phạm học châu Á trao tặng.


Tiến sĩ Hải vừa công bố bài báo khoa học “Việc nhẹ, lương cao: Vén màn sự thật phức tạp của tình trạng cưỡng bức lừa đảo tại Đông Nam Á” trên tạp chí Nature Humanities and Social Sciences Communications – tạp chí Q1, thuộc hệ thống Nature.


Nhân dịp này, chúng tôi đã phỏng vấn tác giả về vấn đề nhức nhối đang thu hút sự quan tâm tại Việt Nam này.


Tiến sĩ Lương Thanh Hải

Dạng tội phạm mới, phức tạp


Điều gì khiến ông quan tâm và lựa chọn nghiên cứu về mối liên hệ giữa buôn người và lừa đảo trực tuyến ở Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam?


Mối quan tâm của tôi xuất phát từ sự chuyển dịch đáng báo động của buôn người truyền thống – từ bóc lột lao động, khai thác tình dục – sang mô hình cưỡng bức phạm tội lừa đảo trên không gian mạng. Là nhà tội phạm học nghiên cứu khu vực Đông Nam Á, tôi tập trung vào hiện tượng “cưỡng ép phạm tội qua mạng đối với người Việt” (Scam-Forced Vietnamese Labour – SFVL) tại Campuchia.


Sau lệnh cấm cờ bạc trực tuyến năm 2019, nhiều casino bị bỏ trống đã được các tổ chức tội phạm biến thành "scam compounds" – khu phức hợp lừa đảo, nơi giam giữ và ép buộc hàng chục nghìn người thực hiện hành vi lừa đảo. Việt Nam là một trong những trường hợp điển hình, với hơn 1.000 nạn nhân được giải cứu tính đến tháng 9/2022 và hàng trăm người bị trục xuất thời gian gần đây.


Sự giao thoa giữa công nghệ, buôn người và tội phạm mạng đang tạo ra dạng tội phạm mới, phức tạp và chưa được khung pháp lý nhận diện đầy đủ. Việc nghiên cứu sâu về Việt Nam giúp làm rõ bản chất của loại hình này, đồng thời đóng góp cho việc xây dựng chính sách phòng ngừa và hỗ trợ nạn nhân trong bối cảnh Luật Phòng, chống mua bán người 2024 có hiệu lực từ ngày 1/7/2025.


Trong quá trình thu thập dữ liệu, đâu là thách thức lớn nhất về mặt tiếp cận nguồn tin và nhân chứng?


Khó khăn lớn nhất là tiếp cận nạn nhân từng bị giam giữ trong các khu phức hợp lừa đảo. Nhiều người vẫn bị ám ảnh, lo sợ trả thù hoặc kỳ thị, nên rất dè dặt chia sẻ. Một số bị tra tấn, bán sang nhóm khác khi không đạt “chỉ tiêu lừa đảo”.


Việc xác minh thông tin cũng khó khăn vì thiếu hồ sơ chính thức – nạn nhân bị di chuyển liên tục, không giấy tờ tùy thân và thường bị tuyển dụng qua mạng xã hội như Facebook, Zalo, Telegram. Do đó, tôi kết hợp phân tích nội dung từ 10 vụ điển hình và phỏng vấn cán bộ thực thi pháp luật Việt Nam để làm rõ cơ chế vận hành của các mạng lưới này, đồng thời đảm bảo nguyên tắc đạo đức và liêm chính nghiên cứu.


Nghiên cứu của ông cho thấy những xu hướng mới nào trong hoạt động buôn người và lừa đảo trực tuyến hiện nay?


Xu hướng nổi bật là chuyển từ buôn người truyền thống sang “lao động cưỡng ép kỹ thuật số” trong các khu phức hợp lừa đảo. Thay vì bóc lột sức lao động thể chất, nạn nhân bị ép thực hiện các hành vi lừa đảo qua mạng như giả danh nhân viên ngân hàng, môi giới đầu tư hay người yêu trong các vụ pig-butchering (hay còn gọi là "nuôi lợn béo để thịt").


Các tổ chức tội phạm này hoạt động như doanh nghiệp công nghệ, có KPI (Chỉ số hiệu quả công việc), phân cấp nhân sự và “phòng kỹ thuật” huấn luyện nạn nhân dùng AI, deepfake để tạo giọng nói và hình ảnh giả mạo. Theo GI-TOC (Sáng kiến Toàn cầu chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia, một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở ở Geneva, Thụy Sĩ), mô hình này đã lan từ Đông Nam Á sang Tây Phi và Mỹ Latinh, với cùng quy trình: tuyển dụng giả mạo – giam giữ – ép buộc – luân chuyển nạn nhân.


Đáng chú ý, tỷ lệ nạn nhân nam giới và người vùng đồng bằng tăng mạnh, thay vì phụ nữ dân tộc thiểu số như trước. Điều đó phản ánh sự thay đổi trong chiến lược tuyển dụng, nhắm đến nhóm có khả năng vận hành hệ thống lừa đảo hiệu quả hơn. Quá trình “doanh nghiệp hóa tội phạm” này kết hợp buôn người, cưỡng ép lao động, tội phạm mạng và rửa tiền xuyên quốc gia – một thách thức lớn cho lực lượng thực thi pháp luật.


Những bi kịch của “nạn nhân của nạn nhân”


Vì sao các tổ chức tội phạm lại nhắm đến cả những người có kỹ năng công nghệ, trình độ cao, chứ không chỉ nhóm lao động dễ bị tổn thương?


Các mạng lưới này áp dụng chiến lược tuyển dụng đa tầng, nhắm tới cả lao động phổ thông lẫn người có kỹ năng. Nhóm có chuyên môn – tài chính, Công nghệ thông tin, marketing số được giao vai trò vận hành CRM (Quản lý quan hệ khách hàng), tạo hồ sơ giả, đào tạo tân binh. Báo cáo của USIP (Viện Hòa bình Mỹ) cho thấy các khu phức hợp lừa đảo phân tầng nhân sự theo kỹ năng, phản ánh mức độ “chuyên môn hóa” trong hoạt động tội phạm.


Trước đây, buôn người chủ yếu nhắm vào nhóm hạn chế về điều kiện kinh tế và học tập; nay tội phạm cần người hiểu công nghệ, tâm lý người dùng, biết xây dựng niềm tin qua mạng. Một số nạn nhân bị ép buộc nhưng dần trở thành quản lý hoặc kỹ thuật viên khiến ranh giới giữa nạn nhân và đồng phạm ngày càng mờ nhạt.


Phần lớn người Việt bị dụ sang Campuchia ban đầu là lao động phổ thông. Họ được đào tạo bài bản từ viết kịch bản lừa đảo, sử dụng phần mềm giả mạo, đến thao túng cảm xúc nạn nhân. Quá trình này biến họ thành công cụ vận hành trong hệ thống, vừa mở rộng nguồn nhân lực, vừa làm phức tạp hóa việc nhận diện nạn nhân thật sự.


Trong số những câu chuyện ông tiếp cận được, trường hợp nào để lại cho ông nhiều suy tư nhất?


Trong chuỗi 10 vụ án tôi phân tích giai đoạn 2018–2023, có hai trường hợp khiến tôi day dứt nhất.


Thứ nhất là những bi kịch của “nạn nhân của nạn nhân” – những người Việt bị lừa trong các mô hình đầu tư ảo do chính đồng hương trong các khu phức hợp lừa đảo ở Campuchia thực hiện. Nhiều người bị bạn bè, người thân “chiêu mộ” vào các vòng xoáy đầu tư vô tận mà không biết mình đang bị lừa. Họ mất hết tài sản, tan vỡ gia đình, thậm chí tìm đến cái chết. Với góc nhìn tội phạm học, đó là nhóm nạn nhân đặc biệt cần được nhìn nhận đa chiều – vừa là bị hại, vừa là mắt xích vô thức trong chuỗi tội phạm.


Thứ hai là câu chuyện của một người bị dụ sang Campuchia làm "việc nhẹ, lương cao”, rồi bị giam trong khu phức hợp lừa đảo ở Sihanoukville. Điều khiến tôi suy nghĩ nhiều là quá trình “biến đổi” của người này – từ một nạn nhân bị cưỡng ép, sang một người buộc phải lừa đảo người khác để tránh bị trừng phạt.


Người này chia sẻ, mỗi ngày phải làm việc 16 tiếng, bị giám sát bằng camera và nếu không đạt chỉ tiêu sẽ bị đánh đập, phạt tiền hoặc bị bán sang nhóm khác. Sau nhiều ngày tháng phải sống trong "địa ngục trần gian", người này đã tìm cách thông tin và kết nối được với một tổ chức phi chính phủ hỗ trợ hồi hương. Tuy nhiên, khi trở về Việt Nam, anh đối mặt với sự kỳ thị, nghi ngờ từ cộng đồng và thậm chí bị điều tra vì liên quan đến hành vi lừa đảo.


Hai lát cắt ấy cho thấy rõ sự mơ hồ giữa vai trò nạn nhân và thủ phạm, cùng những tổn thương tâm lý kéo dài mà họ phải chịu đựng. Nó đặt ra câu hỏi về trách nhiệm xã hội và pháp lý trong việc không chỉ giải cứu mà còn phục hồi, tái hòa nhập nạn nhân. Với tôi, nghiên cứu về SFVL không chỉ là phân tích tội phạm, mà còn là lời kêu gọi hành động nhân đạo và cải cách chính sách toàn diện.


Theo ông, đâu là “điểm nghẽn” lớn nhất khiến việc điều tra và ngăn chặn các vụ việc này gặp khó khăn ở Việt Nam? Những mô hình hoặc kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng để Việt Nam tăng cường phòng chống loại hình tội phạm này?


Một trong những điểm nghẽn lớn nhất trong công tác điều tra và ngăn chặn các vụ mua bán người để cưỡng bức phạm tội lừa đảo trên không gian mạng (SFVL) tại Việt Nam là thiếu sự đồng bộ giữa các cơ quan chức năng và hạn chế trong hợp tác quốc tế.


Dù nhiều vụ việc liên quan đến tổ chức tội phạm xuyên quốc gia, quy trình điều tra vẫn chủ yếu dựa vào khung pháp lý nội địa, gây khó khăn cho việc truy vết, dẫn độ và xử lý. Ngoài ra, việc phân loại nạn nhân, đặc biệt những người vừa bị ép buộc vừa tham gia hành vi phạm pháp, vẫn chưa có quy định rõ ràng, dẫn đến xử lý không thống nhất.


Một trở ngại khác là khó tiếp cận dữ liệu từ các nền tảng và ví điện tử nước ngoài như Telegram, Facebook, Signal, Binance, Tether – những công cụ được tội phạm sử dụng phổ biến để tuyển dụng, vận hành và rửa tiền.


Nguyên nhân chủ yếu gồm: Thiếu thẩm quyền pháp lý xuyên biên giới, do máy chủ đặt ở nước ngoài; Mã hóa đầu cuối và tính ẩn danh khiến giám sát gần như bất khả thi; Thiếu nhân lực kỹ thuật có khả năng phân tích blockchain, dữ liệu số; Quy trình pháp lý chậm, mất cơ hội điều tra khi xin truy cập dữ liệu quốc tế.


Trong nhiều trường hợp, điều tra viên phải dựa vào dữ liệu từ báo chí, tổ chức phi chính phủ hoặc lời kể nạn nhân, nhưng đây chỉ là nguồn tham khảo, không thể thay thế điều tra kỹ thuật số. Báo cáo của UNODC (Văn phòng Liên hợp quốc về Ma túy và Tội phạm) cũng xác nhận rằng việc thiếu cơ chế chia sẻ dữ liệu khu vực là rào cản lớn trong truy vết và triệt phá đường dây.


Về kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam có thể tham khảo Chương trình Mekong – khuôn khổ hợp tác của sáu quốc gia tiểu vùng (Campuchia, Lào, Myanmar, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam) nhằm điều tra và xử lý các vụ buôn người xuyên biên giới.


Ngoài ra, các sáng kiến do Chính phủ Australia hỗ trợ như Quan hệ Đối tác Mekong – Australia chống tội phạm xuyên quốc gia (MAP-TNC) và Chương trình ASEAN – Australia Chống mua bán người (ASEAN-ACT) đang đóng vai trò quan trọng trong đào tạo và điều phối khu vực. Việc tận dụng các chương trình này là hướng đi phù hợp, nhất là khi Việt Nam và Australia đã nâng cấp quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện từ năm 2024.


Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh ứng dụng điều tra số, xây dựng cơ sở dữ liệu chung về nạn nhân và nghi phạm, đồng thời đào tạo chuyên sâu cho lực lượng điều tra tội phạm mạng. Một số quốc gia như Philippines và Thái Lan đã thành lập đơn vị chuyên trách liên ngành, kết hợp cảnh sát, chuyên gia công nghệ và tổ chức xã hội – mô hình này hoàn toàn có thể áp dụng tại Việt Nam để tăng cường năng lực phòng chống loại hình tội phạm mới.


Cần phát triển hệ thống cảnh báo sớm


Trong khi bài báo của ông tập trung vào buôn người và lừa đảo qua mạng, các báo cáo gần đây chỉ ra việc sử dụng AI, deepfake để tạo quảng cáo giả mạo hoặc giả lập giọng nói, khuôn mặt tăng độ tinh vi của tội phạm mạng. Ông có nhận thấy vai trò ngày càng lớn của công nghệ này trong các vụ SFVL? Điều đó tác động thế nào đến khả năng phát hiện và ngăn chặn?


AI, đặc biệt là công nghệ deepfake, đang làm thay đổi bản chất của tội phạm mạng. Một số khu phức hợp lừa đảo đã sử dụng phần mềm AI để tạo hình ảnh, video, giọng nói giả mạo, khiến kịch bản lừa đảo trở nên thuyết phục hơn.


Theo UNODC và GI-TOC, các tổ chức tội phạm dùng AI để tự động hóa quy trình: tạo chatbot, phân tích hành vi người dùng, cá nhân hóa nội dung lừa đảo. Các dấu hiệu nhận diện truyền thống như ngôn ngữ vụng, hình ảnh mờ hay giọng nói bất thường không còn hiệu quả. Điều đó khiến công tác điều tra trở nên khó khăn hơn, đòi hỏi năng lực phân tích dữ liệu lớn, nhận diện deepfake và truy vết hành vi trên mạng xã hội.


Các nhóm tội phạm cũng liên tục thích nghi. Khi một phương thức bị phát hiện, chúng chuyển sang hình thức khác: giọng nói tổng hợp gọi điện trực tiếp, video họp trực tuyến giả, ứng dụng đầu tư giả mạo có giao diện giống thật. Vì vậy, việc đối phó cần sự phối hợp giữa nhà nghiên cứu, cơ quan báo chí, tổ chức xã hội và lực lượng thực thi pháp luật để duy trì hệ thống cảnh báo sớm và cơ chế cập nhật thông tin liên tục.


AI đang đưa tội phạm mạng từ thủ công sang tự động hóa, từ đơn giản sang tinh vi. Nếu không có chiến lược ứng phó phù hợp, các quốc gia như Việt Nam sẽ gặp khó khăn lớn trong việc bảo vệ công dân trước những hình thức lừa đảo gần như không thể nhận diện.


Nghiên cứu của ông chỉ ra sự mơ hồ giữa vai trò nạn nhân và thủ phạm trong một số trường hợp SFVL. Trên bình diện toàn cầu, liệu xu hướng sự chồng lấn giữa vai trò nạn nhân và thủ phạm (victim-offender overlap) có trở nên phổ biến hơn, đặc biệt khi nạn nhân có kỹ năng kỹ thuật hoặc đang chịu áp lực kinh tế lớn?


Hiện tượng sự chồng lấn giữa vai trò nạn nhân và thủ phạm ngày càng phổ biến. Nhiều người ban đầu bị lừa hoặc cưỡng ép, nhưng sau một thời gian bị giam giữ và huấn luyện, họ buộc phải lừa đảo để tồn tại hoặc tránh bị bán sang nhóm khác.


Những người có kỹ năng kỹ thuật – như lập trình viên, chuyên viên marketing số, nhân viên tài chính – dễ bị nhắm đến vì họ có thể vận hành hệ thống hiệu quả hơn và nhanh chóng bị “đồng hóa” vào cơ chế tội phạm. Một số nạn nhân trở thành quản lý nhóm, đào tạo viên hay tuyển dụng viên, một phần vì bị đe dọa, một phần vì bị tẩy não hoặc dụ dỗ bằng lợi ích vật chất.


Điều này đặt ra thách thức lớn cho hệ thống pháp lý, khi việc phân định giữa nạn nhân và thủ phạm không còn rạch ròi. Các chính sách cần linh hoạt hơn, kết hợp giữa điều tra hình sự và hỗ trợ tâm lý, theo hướng “công lý lấy nạn nhân làm trung tâm”. Mô hình “trauma-informed justice” có thể là gợi ý phù hợp để Việt Nam và ASEAN vận dụng, nhằm bảo đảm quyền lợi cho người bị hại mà vẫn không bỏ lọt trách nhiệm hình sự trong những trường hợp đồng lõa rõ ràng.


Việt Nam đã không ngừng bổ sung, hoàn thiện khung pháp lý với Luật An toàn thông tin mạng năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2018) và Luật An ninh mạng năm 2018. Theo ông, cần bổ sung chính sách nào để vừa bảo vệ tự do kỹ thuật số vừa ngăn chặn tội ác mạng có tổ chức và buôn người qua lừa đảo?


Trước hết, cần nhìn nhận mua bán người để cưỡng bức phạm tội lừa đảo trực tuyến như một hình thức buôn người hiện đại, có đặc trưng riêng về công nghệ, cưỡng ép và yếu tố xuyên quốc gia. Nhận diện đúng bản chất sẽ giúp cơ quan chức năng có cơ sở pháp lý để điều tra, truy tố và hỗ trợ nạn nhân hiệu quả hơn.


Thứ hai, nên thiết lập cơ chế giám sát nền tảng số có trách nhiệm, buộc các công ty công nghệ – kể cả nền tảng nước ngoài – hợp tác trong việc cung cấp dữ liệu, ngăn chặn quảng cáo tuyển dụng giả và nhận diện hành vi lừa đảo. Điều này có thể thực hiện thông qua các hiệp định song phương hoặc quy định bắt buộc khi hoạt động tại Việt Nam.


Thứ ba, cần phát triển hệ thống cảnh báo sớm và giáo dục kỹ năng số cộng đồng, tập trung vào nhóm thanh niên dễ bị lừa đảo. Các chiến dịch truyền thông phải hướng đến kỹ năng nhận diện, bảo vệ danh tính số và phản ứng khi gặp tình huống nghi ngờ.


Cuối cùng, phải đảm bảo tính minh bạch và quyền riêng tư trong quá trình thực thi pháp luật. Mọi hình thức giám sát hay phân tích dữ liệu cần có cơ chế pháp lý rõ ràng, được kiểm tra độc lập và không xâm phạm quyền tự do biểu đạt. Cân bằng giữa bảo vệ công dân và quyền cá nhân là điều kiện tiên quyết cho một không gian mạng an toàn và nhân văn.


Xin trân trọng cảm ơn ông đã trả lời phỏng vấn!


Quỳnh Nga Nguyễn (Giảng viên, Trường Đại học Vinh)









Tien si nguoi Viet ven man su that dang sau cam bay 'viec nhe luong cao'


Cac nan nhan bi du sang Campuchia lam “viec nhe, luong cao”, roi bi giam trong cac khu phuc hop, ep phai lua nguoi khac de song sot. Hien tuong “cuong buc lua dao” dang lan rong o Dong Nam A, theo Tien si Luong Thanh Hai.

Tiến sĩ người Việt vén màn sự thật đằng sau cạm bẫy 'việc nhẹ lương cao'

Các nạn nhân bị dụ sang Campuchia làm “việc nhẹ, lương cao”, rồi bị giam trong các khu phức hợp, ép phải lừa người khác để sống sót. Hiện tượng “cưỡng bức lừa đảo” đang lan rộng ở Đông Nam Á, theo Tiến sĩ Lương Thanh Hải.
Giới thiệu cho bạn bè
  • gplus
  • pinterest

Các bài liên quan

Bình luận

Đăng bình luận

Đánh giá