Khoảng trống trong chuỗi cung ứng thực phẩm Việt Nam
Chuỗi cung ứng thực phẩm tại Việt Nam vẫn chủ yếu dựa vào mạng lưới nhà cung cấp truyền thống. Phần lớn hoạt động đặt hàng, giao nhận và quản lý chất lượng vẫn thực hiện thủ công, phụ thuộc vào mối quan hệ cá nhân giữa bên mua và bên bán. Cách làm này giúp linh hoạt trong ngắn hạn nhưng bộc lộ nhiều hạn chế: thiếu tính nhất quán trong chất lượng, khó kiểm soát chi phí và đặc biệt là không đảm bảo tính minh bạch về nguồn gốc nguyên liệu.
Các mặt hàng nông sản được thu mua tại chợ đầu mối
Các chuỗi lớn đã sớm áp dụng hệ thống quản lý đơn hàng và kho vận riêng để kiểm soát rủi ro. Tuy nhiên, với phần lớn các nhà hàng vừa và nhỏ - nhóm chiếm tỷ trọng lớn trong ngành F&B Việt Nam - việc tự xây dựng một hệ thống như vậy là không khả thi. Đây chính là khoảng trống mà các nền tảng như Kamereo tìm cách lấp đầy.
Thành lập năm 2018, Kamereo phát triển mô hình cung ứng dựa trên nền tảng đặt hàng trực tuyến, kết nối nhà hàng với các nhà cung cấp. Toàn bộ đơn hàng được xử lý thông qua hệ thống quản lý dữ liệu và điều phối giao nhận nội bộ, giúp hạn chế việc chậm trễ hoặc sai sót trong khâu vận hành. Công ty cũng vận hành kho lạnh riêng để kiểm soát nhiệt độ bảo quản, một yếu tố thường bị xem nhẹ trong các mô hình cung ứng truyền thống.
Ông Taku Tanaka - CEO Kamereo - cho rằng “khi quy mô F&B tăng nhanh, tính nhất quán trong cung ứng trở thành yếu tố sống còn”, và “áp dụng mô hình vận hành tối ưu không chỉ là lựa chọn, mà là điều kiện cần để ngành phát triển bền vững”.
Quy trình nhập nguyên liệu đang được các doanh nghiệp F&B sử dụng tại Kamereo
Một số khách hàng cho biết việc chuyển sang đặt hàng qua nền tảng Kamereo giúp họ giảm đáng kể thời gian đặt hàng, kiểm đếm và xử lý đơn. Chị Minh, chủ một quán ăn Nhật tại TP.HCM, chia sẻ: “Trước đây mỗi sáng tôi phải gọi ba bốn nhà cung cấp khác nhau để gom đủ nguyên liệu. Giờ thì thuận tiện hơn nhiều vì làm việc với ít nhà cung cấp nhưng hiệu quả hơn, chất lượng cũng được đồng bộ và ổn định”.
Theo số liệu Kamereo công bố, hơn 3000 nhà hàng tại TP.HCM và Hà Nội đang sử dụng nền tảng, với tần suất giao hàng trung bình 5 - 6 ngày/tuần. So với các mô hình đặt hàng nhập nguyên liệu truyền thống, Kamereo khác biệt ở việc kiểm soát cả ba khâu: đặt hàng - lưu kho - vận chuyển.
Thách thức và xu hướng tiếp theo
Dù đạt những bước tiến nhất định, với mục tiêu nâng cao chất lượng và dịch vụ cung ứng nguyên liệu cho doanh nghiệp F&B vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thói quen đặt hàng qua kênh truyền thống của nhiều chủ quán vẫn phổ biến; và chi phí đầu tư vào công nghệ, xe chuyên dụng hoặc vật liệu đóng gói thân thiện môi trường vẫn cao.
Kho vận hành quy mô 1700m2 của Kamereo
Một số chuyên gia trong ngành nhận định, hướng đi mà Kamereo và các đơn vị tương tự đang theo đuổi - nền tảng cung ứng thực phẩm sỉ tích hợp trong một - tối ưu giữa vận hành, logistics và quản lý đơn hàng là bước tiến cần thiết để thị trường Việt Nam tiến gần hơn tới mô hình chuỗi cung ứng “minh bạch - dự báo được - kiểm soát được” như tại các nước phát triển. Tuy nhiên, mức độ lan tỏa của mô hình này còn phụ thuộc vào khả năng mở rộng mạng lưới và thói quen chuyển đổi số của các doanh nghiệp F&B nhỏ lẻ.
Trong vài năm tới, áp lực về kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc và xu hướng tiêu dùng xanh được dự đoán sẽ tiếp tục gia tăng. Điều này buộc các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng thực phẩm phải thay đổi cách vận hành. Ở góc độ này, Kamereo có thể được xem là một trong những đơn vị đang đặt nền móng cho chuẩn mới trong chuỗi cung ứng nguyên liệu F&B tại Việt Nam - nơi yếu tố công nghệ không thay thế con người, mà giúp quá trình vận hành trở nên rõ ràng, đáng tin cậy và hướng tới bền vững hơn.
Minh Hòa