Huyết áp

Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành động mạch trong quá trình tim bơm máu đi khắp cơ thể, giúp vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng.


Huyết áp là gì?


Khi đo, huyết áp được biểu thị bằng hai con số, ví dụ 120/80 mmHg, trong đó:


  • Huyết áp tâm thu (số lớn hơn) là áp lực máu khi tim co bóp, đẩy máu đi khắp cơ thể.
  • Huyết áp tâm trương (số nhỏ hơn) là áp lực máu khi tim giãn ra, nạp máu trở lại.

Cách đo huyết áp


  • Kiểm tra đảm bảo thiết bị hoạt động chính xác.
  • Nếu mắc tiểu cần đi tiểu trước khi đo.
  • Tránh hút thuốc, uống rượu, tập thể dục 30 phút trước khi đo huyết áp.
  • Tư thế ngồi chuẩn.
  • Không nên đo huyết áp ngay sau khi thức dậy.

Xem chi tiết 5 lưu ý để đo huyết áp chính xác


Huyết áp bình thường là bao nhiêu?


Trẻ em


Huyết áp tâm thu (mmHg)


Huyết áp tâm trương (mmHg)


Dưới 1 tháng tuổi60-9020-60
1 tháng đến dưới 1 tuổi87-10553-66
1 đến dưới 3 tuổi95-10553-66
3 đến dưới 6 tuổi95-11056-70
6 đến dưới 13 tuổi97-11257-71
13 đến dưới 19 tuổi112-12866-80

Người trưởng thành


Huyết áp tâm thu
(mmHg)


Huyết áp tâm trương
(mmHg)


19 đến 59 tuổi< 140< 90
60 đến 69 tuổi< 140< 90
70 đến 79 tuổi< 140< 90
Từ 80 tuổi trở lên< 150< 90

Huyết áp có xu hướng tăng dần theo độ tuổi và khi cơ thể già đi, chỉ số 90/60 mmHg là thấp với người lớn nhưng an toàn với trẻ nhỏ.


Các bệnh lý liên quan đến huyết áp


  • Tăng huyết áp: Áp lực máu tác động lên thành động mạch quá cao, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy thận và suy tim.
  • Đột quỵ: Xảy ra khi mạch máu não bị vỡ hoặc tắc nghẽn, gây tổn thương não và có thể gây tử vong hoặc di chứng nặng nề.
  • Nhồi máu cơ tim: Tình trạng tắc nghẽn mạch máu cung cấp máu cho tim, dẫn đến tổn thương cơ tim, có thể gây tử vong.
  • Suy thận: Tăng huyết áp làm tổn thương các mạch máu trong thận, gây suy giảm chức năng thận.
  • Suy tim: Tim phải làm việc quá sức để bơm máu, dẫn đến suy yếu cơ tim và không thể cung cấp đủ máu cho cơ thể.
  • Bệnh mạch máu ngoại vi: Tăng huyết áp có thể làm hỏng các mạch máu ở các bộ phận khác ngoài tim và não như chân, tay.
  • Đau thắt ngực: Cảm giác đau hoặc tức ngực do thiếu máu cung cấp cho tim.
  • Tiền sản giật và sản giật: Các tình trạng nguy hiểm liên quan đến tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai.

Cách kiểm soát huyết áp


Tăng huyết áp


  • Ăn uống lành mạnh, có thể áp dụng chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) ưu tiên trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Giảm lượng muối (natri) nạp vào cơ thể rất quan trọng để hạ huyết áp.
  • Duy trì cân nặng vừa phải.
  • Ngưng hút thuốc lá.
  • Hạn chế rượu.
  • Tránh căng thẳng.

Xem chi tiết Cách kiểm soát tăng huyết áp


Huyết áp thấp


  • Đứng dậy từ từ.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Ăn nhiều bữa nhỏ.
  • Uống nhiều nước.
  • Chọn thực phẩm mặn ở mức vừa phải.

Xem chi tiết 5 mẹo kiểm soát huyết áp thấp


Bảo Bảo









Huyet ap


Huyet ap la ap luc cua mau tac dong len thanh dong mach trong qua trinh tim bom mau di khap co the, giup van chuyen oxy va chat dinh duong.

Huyết áp

Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành động mạch trong quá trình tim bơm máu đi khắp cơ thể, giúp vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng.
Giới thiệu cho bạn bè
  • gplus
  • pinterest

Các bài liên quan

Bình luận

Đăng bình luận

Đánh giá