STT | Tên xã, phường mới | Diện tích (km2) | Dân số (người) | Trụ sở UBND phường, xã |
1 | Phường Hoàn Kiếm
| 1,91
| 105.301
| Số 126 Hàng Trống, phường Hoàn Kiếm
|
2 | Phường Cửa Nam
| 1,68
| 52.751
| Số 29 Quang Trung, phường Cửa Nam |
3 | Phường Ba Đình
| 2,97
| 65.023
| Số 2, phố Trúc Bạch, phường Ba Đình |
4 | Phường Ngọc Hà
| 2,68
| 93.536
| Số 25, phố Liễu Giai, phường Ngọc Hà |
5 | Phường Giảng Võ
| 2,60
| 97.034
| Số 525, phố Kim Mã, phường Giảng Võ
|
6 | Phường Hai Bà Trưng
| 2,65
| 87.801
| Số 30 Lê Đại Hành, phường Hai Bà Trưng |
7 | Phường Vĩnh Tuy
| 2,33
| 90.583
| Số 35 phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy |
8 | Phường Bạch Mai
| 2,95
| 129.571
| Số 33 Đại Cồ Việt, phường Bạch Mai |
9 | Phường Đống Đa
| 2,07
| 81.358
| Số 59 phố Hoàng Cầu, phường Đống Đa |
10 | Phường Kim Liên
| 2,46
| 109.107
| Số 2 ngõ 4B phố Đặng Văn Ngữ, phường Kim Liên |
11 | Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám
| 1,92
| 105.604
| Số 188 Kim Hoa, phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám |
12 | Phường Láng
| 1,88
| 61.135
| Số 79A ngõ 25 Vũ Ngọc Phan, phường Láng |
13 | Phường Ô Chợ Dừa
| 1,83
| 71.293
| Số 61 phố Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa |
14 | Phường Hồng Hà
| 15,09
| 123.282
| Số 30 phố Tứ Liên, phường Hồng Hà |
15 | Phường Lĩnh Nam
| 10,86
| 20.706
| Số 669 đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam |
16 | Phường Hoàng Mai
| 9,04
| 98.502
| Số 8 ngõ 6 phố Bùi Huy Bích, phường Hoàng Mai |
17 | Phường Vĩnh Hưng
| 4,47
| 67.561
| Số 177 phố Thanh Đàm, phường Vĩnh Hưng |
18 | Phường Tương Mai | 3,56 | 136.292 | Số 2/224 đường Hoàng Mai, phường Tương Mai |
19 | Phường Định Công
| 5,34
| 85.502
| Số 1 ngõ 282 đường Kim Giang, phường Định Công |
20 | Phường Hoàng Liệt
| 4,04
| 55.820
| Số 5, đường Linh Đường, phường Hoàng Liệt |
21 | Phường Yên Sở
| 5,61
| 40.913
| Số 8 ngõ 6 phố Bùi Huy Bích |
22 | Phường Thanh Xuân
| 3,24
| 106.316
| Số 9 Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân |
23 | Phường Khương Đình
| 3,10
| 86.286
| Số 33 Khương Hạ, phường Khương Đình |
24 | Phường Phương Liệt
| 3,20
| 81.977
| Số 136 Nguyễn Ngọc Nại, phường Phương Liệt |
25 | Phường Cầu Giấy
| 3,74
| 74.516
| Số 96 Trần Thái Tông, phường Cầu Giấy |
26 | Phường Nghĩa Đô
| 4,34
| 125.568
| Số 45 phố Nghĩa Tân, phường Nghĩa Đô |
27 | Phường Yên Hòa
| 4,10
| 77.029
| Số 231 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Yên Hòa |
28 | Phường Tây Hồ
| 10,72
| 100.122
| Số 657 Lạc Long Quân, phường Tây Hồ |
29 | Phường Phú Thượng
| 7,21
| 39.322
| Số 58 Phú Xá, phường Phú Thượng |
30 | Phường Tây Tựu
| 7,54
| 39.436
| Tổ dân phố Ngọa Long 2, phường Tây Tựu |
31 | Phường Phú Diễn
| 6,29
| 74.603
| Tổ dân phố số 18, phường Phú Diễn |
32 | Phường Xuân Đỉnh
| 5,46
| 48.658
| Phố Minh Tảo, phường Xuân Đỉnh |
33 | Phường Đông Ngạc
| 8,85
| 83.544
| Phố Văn Hội, tổ dân phố số 2 phường Đông Ngạc |
34 | Phường Thượng Cát
| 14,77
| 24.692
| Số 55 đường Yên Nội, phường Thượng Cát |
35 | Phường Từ Liêm
| 10,18
| 119.997
| Số 125 đường Hồ Tùng Mậu, phường Từ Liêm |
36 | Phường Xuân Phương
| 10,81
| 104.947
| Số 28 đường Foresa 4B, KĐT Xuân Phương, phường Xuân Phương |
37 | Phường Tây Mỗ
| 5,56
| 46.894
| Số 169 đường Đại Mỗ, phường Tây Mỗ |
38 | Phường Đại Mỗ
| 8,10
| 80.462
| Số 76 đường Trung Văn, phường Đại Mỗ |
39 | Phường Long Biên
| 19,04
| 62.887
| Số 199 đường Bát Khối, phường Long Biên |
40 | Phường Bồ Đề
| 12,94
| 120.028
| Số 270, đường Ngọc Thuỵ, phường Bồ Đề |
41 | Phường Việt Hưng
| 12,91
| 83.188
| Số 1 phố Vạn Hạnh, phường Việt Hưng |
42 | Phường Phúc Lợi
| 10,41
| 66.790
| Tổ 6, phường Phúc Lợi |
43 | Phường Hà Đông
| 9,00
| 185.205
| Số 2, phố Hà Cầu, phường Hà Đông |
44 | Phường Dương Nội
| 7,90
| 56.091
| Lô HC01 - khu A khu đô thị mới Dương Nội, phường Dương Nội |
45 | Phường Yên Nghĩa
| 13,18
| 49.643
| Tổ dân phố 10, phường Yên Nghĩa |
46 | Phường Phú Lương
| 9,40
| 52.024
| Tổ dân phố 4, phường Phú Lương |
47 | Phường Kiến Hưng
| 6,65
| 70.833
| Lô C3, khu đô thị Văn Phú, phường Kiến Hưng |
48 | Xã Thanh Trì
| 10,15
| 55.378
| Số 12, Đường Nguyễn Bặc, xã Thanh Trì |
49 | Xã Đại Thanh
| 18,92
| 92.557
| Thôn Quỳnh Đô, xã Đại Thanh |
50 | Xã Nam Phù
| 13,74
| 42.772
| Thôn 2 Đông Mỹ, xã Nam Phù |
51 | Xã Ngọc Hồi
| 13,35
| 43.864
| Thôn Đại Áng, xã Ngọc Hồi |
52 | Phường Thanh Liệt
| 6,44
| 76.238
| Thôn Triều Khúc, phường Thanh Liệt |
53 | Xã Thượng Phúc
| 28,91
| 45.464
| Thôn Mai Sao, xã Thượng Phúc |
54 | Xã Thường Tín
| 28,29
| 70.739
| Số 1 đường Thượng Phúc, xã Thường Tín |
55 | Xã Chương Dương
| 28,89
| 59.973
| Thôn Kỳ Dương, xã Chương Dương |
56 | Xã Hồng Vân
| 24,53
| 58.685
| Thôn Nỏ Bạn, xã Hồng Vân |
57 | Xã Phú Xuyên
| 60,02
| 96.635
| Tiểu khu Thao Chính, xã Phú Xuyên |
58 | Xã Phượng Dực
| 44,69
| 60.281
| Thôn Phượng Vũ, xã Phượng Dực |
59 | Xã Chuyên Mỹ
| 35,54
| 44.859
| Thôn Chính Vân, xã Chuyên Mỹ |
60 | Xã Đại Xuyên
| 51,66
| 74.906
| Thôn Hòa Thượng, xã Đại Xuyên |
61 | Xã Thanh Oai
| 26,86
| 54.475
| Số 135 phố Kim Bài, xã Thanh Oai |
62 | Xã Bình Minh
| 29,86
| 80.066
| Số 01 đường Bích Hòa - Cao Viên, thôn Mùi, xã Bình Minh |
63 | Xã Tam Hưng
| 29,45
| 39.087
| Số 65 thôn Gia Vĩnh, xã Tam Hưng |
64 | Xã Dân Hòa
| 38,43
| 62.755
| Số 45 khu trung tâm thôn Tảo Dương, xã Dân Hòa |
65 | Xã Vân Đình
| 41,60
| 60.828
| Thôn Hoàng Xá, xã Vân Đình |
66 | Xã Ứng Thiên
| 38,40
| 53.962
| Thôn Trung Thịnh, xã Ứng Thiên |
67 | Xã Hòa Xá
| 40,42
| 69.428
| Thôn Đặng Giang, xã Hòa Xá |
68 | Xã Ứng Hòa
| 67,80
| 63.750
| Thôn Trạch Bái, xã Ứng Hòa |
69 | Xã Mỹ Đức
| 52,73
| 53.640
| Số 2 phố Đại Đồng, xã Mỹ Đức |
70 | Xã Hồng Sơn
| 54,38
| 63.130
| Đường Hồng Sơn, thôn Hạ Sở, xã Hồng Sơn |
71 | Xã Phúc Sơn
| 49,31
| 54.084
| Khu trung tâm Mỹ Thành, xã Phúc Sơn |
72 | Xã Hương Sơn
| 69,11
| 52.634
| Số 89, xóm 11, thôn Đục Khê, xã Hương Sơn |
73 | Phường Chương Mỹ
| 38,90
| 87.913
| Số 102, tổ dân phố Bắc Sơn, phường Chương Mỹ |
74 | Xã Phú Nghĩa
| 40,25
| 71.048
| Thôn Yên Kiện, xã Đông Phương Yên, huyện Chương Mỹ |
75 | Xã Xuân Mai
| 50,72
| 67.310
| Thôn Trí Thủy, xã Xuân Mai |
76 | Xã Trần Phú
| 44,36
| 47.528
| Thôn Thuận An, xã Trần Phú |
77 | Xã Hòa Phú
| 29,87
| 49.948
| Thôn Hòa Xá, xã Hòa Phú |
78 | Xã Quảng Bị
| 37,14
| 62.968
| Thôn Thái Hòa, xã Quảng Bị |
79 | Xã Minh Châu
| 10,36
| 6.646
| Thôn Chu Chàng, xã Minh Châu |
80 | Xã Quảng Oai
| 49,26
| 59.001
| Số 252 đường Quảng Oai, xã Quảng Oai |
81 | Xã Vật Lại
| 51,75
| 58.579
| Thôn Vật Lại 3, xã Vật Lại |
82 | Xã Cổ Đô
| 53,25
| 70.706
| Thôn Mai Trai, xã Cổ Đô |
83 | Xã Bất Bạt
| 56,43
| 40.066
| Thôn Đan Thê, xã Bất Bạt |
84 | Xã Suối Hai
| 51,56
| 35.201
| Thôn Đức Thịnh, xã Suối Hai |
85 | Xã Ba Vì
| 81,27
| 26.651
| Thôn Lặt, xã Ba Vì |
86 | Xã Yên Bài
| 68,19
| 21.416
| Thôn Bặn, xã Yên Bài |
87 | Phường Sơn Tây
| 23,08
| 71.301
| Số 1 phố Phó Đức Chính, phường Sơn Tây |
88 | Phường Tùng Thiện
| 32,34
| 42.052
| Số 66 đường Thanh Mỹ, thôn Thủ Trung, phường Tùng Thiện |
89 | Xã Đoài Phương
| 57,10
| 39.828
| Thôn Phúc Lộc, xã Đoài Phương |
90 | Xã Phúc Thọ
| 39,66
| 75.425
| Số 39 đường Lạc Trị, xã Phúc Thọ |
91 | Xã Phúc Lộc
| 41,15
| 61.457
| Số 99 thôn Nam Võng, xã Phúc Lộc |
92 | Xã Hát Môn
| 37,67
| 72.227
| Thôn 1 - Tam Thuấn, xã Hát Môn |
93 | Xã Thạch Thất
| 31,93
| 57.645
| Đường 419, xã Thạch Thất |
94 | Xã Hạ Bằng
| 32,14
| 38.721
| Thôn Sen Trì, xã Hạ Bằng |
95 | Xã Tây Phương
| 31,06
| 99.874
| Thôn Yên, xã Tây Phương |
96 | Xã Hòa Lạc
| 35,37
| 20.815
| Thôn 1, Thạch Hòa, xã Hòa Lạc |
97 | Xã Yên Xuân
| 78,01
| 29.375
| Thôn 3, Yên Bình, xã Yên Xuân |
98 | Xã Quốc Oai
| 24,00
| 63.344
| Số 10, đường 17/8, xã Quốc Oai |
99 | Xã Hưng Đạo
| 24,90
| 49.357
| Thôn Thị Ngoại, xã Hưng Đạo |
100 | Xã Kiều Phú
| 34,53
| 60.885
| Thôn Phú Mỹ, xã Kiều Phú |
101 | Xã Phú Cát
| 51,21
| 43.339
| Thôn Đông Hạ, xã Phú Cát |
102 | Xã Hoài Đức
| 16,73
| 69.239
| Số 125 tỉnh lộ 422, xã Hoài Đức |
103 | Xã Dương Hòa
| 17,41
| 58.830
| Thôn 5, xã Dương Hòa |
104 | Xã Sơn Đồng
| 21,57
| 63.267
| Số 6, đường Tiền Yên, thôn Tiền Lệ, xã Sơn Đồng |
105 | Xã An Khánh
| 28,69
| 102.136
| Thôn Lũng Vân, xã An Khánh |
106 | Xã Đan Phượng
| 15,30
| 47.629
| Số 105, phố Tây Sơn, xã Đan Phượng |
107 | Xã Ô Diên
| 32,06
| 97.506
| Số 3, đường Phan Xích, xã Ô Diên |
108 | Xã Liên Minh
| 23,57
| 47.769
| Số 121, đường Nam Sông Hồng, thôn 7, xã Liên Minh |
109 | Xã Gia Lâm
| 25,72
| 90.498
| Số 1, phố Thuận An, xã Gia Lâm |
110 | Xã Thuận An
| 29,67
| 68.292
| Đường Dương Đức Hiền, thôn Cừ Keo, xã Thuận An |
111 | Xã Bát Tràng
| 20,67
| 48.987
| Thôn Đào Xuyên, xã Bát Tràng |
112 | Xã Phù Đổng
| 41,62
| 111.484
| Thôn Thượng, xã Phù Đổng |
113 | Xã Thư Lâm
| 43,84
| 102.580
| Thôn Thiết Bình, xã Thư Lâm |
114 | Xã Đông Anh
| 48,68
| 118.183
| Số 66, đường Cao Lỗ, xã Đông Anh |
115 | Xã Phúc Thịnh
| 42,63
| 95.951
| Thôn Cán Khê, xã Phúc Thịnh |
116 | Xã Thiên Lộc
| 27,96
| 74.597
| Thôn Bầu, xã Thiên Lộc |
117 | Xã Vĩnh Thanh
| 22,52
| 64.698
| Thôn Đồng Nhân, xã Vĩnh Thanh |
118 | Xã Mê Linh
| 34,97
| 62.197
| Thôn Tráng Việt, xã Mê Linh |
119 | Xã Yên Lãng
| 44,81
| 71.339
| Thôn 1 - Thạch Đà, xã Yên Lãng |
120 | Xã Tiến Thắng
| 36,34
| 64.246
| Thôn Văn Lôi, xã Tiến Thắng |
121 | Xã Quang Minh
| 32,17
| 69.623
| Thôn Nội Đồng, xã Quang Minh |
122 | Xã Sóc Sơn
| 68,24
| 117.876
| Số 1 đường Núi Đôi, xã Sóc Sơn |
123 | Xã Đa Phúc
| 55,32
| 83.649
| Thôn Đức Hậu, xã Đa Phúc |
124 | Xã Nội Bài
| 51,64
| 70.469
| Thôn Thanh Nhàn, xã Nội Bài |
125 | Xã Trung Giã
| 77,52
| 61.315
| Thôn 4 - Hồng Kỳ, xã Trung Giã |
126 | Xã Kim Anh
| 52,80
| 48.564
| Thôn Thắng Trí, xã Kim Anh |