Tổ hợp tên lửa do Viettel nghiên cứu sản xuất.
Trong nhiều thập kỷ qua, Việt Nam chủ yếu dựa vào vũ khí nhập khẩu và cải tiến nhỏ lẻ để đáp ứng nhu cầu phòng thủ. Tuy nhiên, sự thay đổi bắt đầu khi các tập đoàn công nghệ lớn, đặc biệt là Viettel, tham gia vào lĩnh vực quốc phòng với tư duy “Make in Vietnam”.
Với Tổ hợp S-125 Pechora, vốn nổi danh trong chiến tranh phòng không, được Viettel hiện đại hóa toàn diện, phiên bản S-125-VT của Viettel có khả năng dẫn cùng lúc 2 quả đạn vào 2 mục tiêu, nâng tỷ lệ diệt mục tiêu máy bay chiến thuật lên tới 90% – con số ấn tượng đối với vũ khí phòng không tầm trung.
Thời gian triển khai và thu hồi rút xuống còn 20 phút, nhanh gấp 4,5 lần bản gốc. Đặc biệt, việc tích hợp radar UNV-VT cải tiến cùng hệ thống quang-điện tử giúp tổ hợp duy trì hiệu quả ngay trong môi trường bị chế áp điện tử.
Bên cạnh đó, đài điều khiển của S-125-VT sở hữu khả năng chống nhiễu tạp tích cực tốt hơn gấp 80 lần so với thế hệ trước, bảo đảm kênh điều khiển và dẫn đường vẫn ổn định ngay cả khi đối phương phát nhiễu mạnh. Đây là minh chứng cho năng lực nâng cấp di sản vũ khí thành hệ thống tiệm cận chuẩn hiện đại.
Khác với S-125-VT, hệ thống tên lửa đối hạm gồm tổ hợp tên lửa Trường Sơn và đạn tên lửa Sông Hồng lại hoàn toàn mới, được Viettel làm chủ thiết kế, chế tạo và sản xuất trong nước. Tổ hợp tên lửa Trường Sơn bao gồm xe chỉ huy chiến đấu, xe bệ phóng, xe vận chuyển - nạp tên lửa, xe radar và xe kiểm tra, bảo đảm kỹ thuật tất cả đặt trên khung gầm dã chiến cơ động, Tổ hợp có khả năng phóng và điều khiển nhiều loại tên lửa khác nhau, trong đó có đạn tên lửa Sông Hồng. Với Đạn tên lửa Sông Hồng đây là một phiên bản tên lửa hành trình đối hạm cận âm dùng để tiêu diệt các mục tiêu mặt nước, tầm bắn tới 80km. Đây là hệ thống tên lửa bờ cơ động đầu tiên do Việt Nam tự chế tạo, khẳng định năng lực làm chủ chế tạo, sản xuất khí tài chiến lược của Quân đội ta.
UAV và radar – xu hướng mới: Việt Nam đã phát triển UAV trinh sát, UAV cảm tử và UAV đa năng có thể gắn vũ khí, phù hợp với xu thế chiến tranh hiện đại, nơi UAV là “con mắt” và “mũi tên” trên chiến trường. Song song đó, hệ thống radar cảnh giới tầm xa và radar hỏa lực nội địa cho thấy năng lực tự chủ ở lĩnh vực then chốt của phòng không – cảnh giới và phát hiện sớm.
Những thành quả này đánh dấu bước chuyển từ cải tiến sang sáng chế, đưa Việt Nam thoát khỏi thế phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn cung bên ngoài.
Vì sao Việt Nam phải làm chủ công nghệ?
Việc làm chủ công nghệ vũ khí hiện đại mang ý nghĩa chiến lược sâu rộng, không chỉ trong lĩnh vực quân sự mà còn đối với sự phát triển tổng thể quốc gia.
Trong bối cảnh căng thẳng quốc tế, việc phụ thuộc vào nhập khẩu vũ khí luôn tiềm ẩn rủi ro “bị khóa nguồn cung”, đặc biệt làm chủ giúp chúng ta có thể thiết kế linh hoạt cho phù hợp với điều kiện và cách đánh Việt Nam. Với khả năng tự sản xuất, Việt Nam có thể duy trì tiềm lực vũ khí trang bị ngay cả khi thị trường toàn cầu biến động. Đây cũng là nền tảng để xây dựng thế trận phòng thủ nhiều lớp, từ đất liền ra biển đảo, từ phòng không – không quân tới hải quân.
Các chuyên gia cho rằng, các công nghệ phát triển cho quốc phòng thường lan tỏa sang dân sự. Viettel vốn khởi nguồn từ viễn thông, và nay radar, AI, công nghệ cảm biến từ quân sự được ứng dụng vào hàng không dân dụng, quản lý giao thông, hay thậm chí nông nghiệp công nghệ cao. Đây là con đường mà nhiều nước đã đi, giúp công nghiệp quốc phòng trở thành động lực đổi mới công nghệ.
Từ chỗ chỉ tham gia triển lãm vũ khí quốc tế với vai trò khách tham quan, Việt Nam nay đã trưng bày các sản phẩm “Made in Vietnam” tại IDEX (UAE), Indo Defence (Indonesia), Army (Nga)… Đây là sự thay đổi về chất, khẳng định Việt Nam không chỉ là người sử dụng mà còn là nhà cung cấp công nghệ quốc phòng.
Con đường phía trước còn dài, nhưng những thành quả ban đầu – từ S-125-VT đến Trường Sơn, Sông Hồng của Viettel đã chứng minh rằng Việt Nam hoàn toàn có thể biến ước mơ thành hiện thực: một nền quốc phòng tự chủ, hiện đại, hội nhập, vừa bảo vệ Tổ quốc, vừa góp phần nâng tầm vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Điều này không chỉ củng cố năng lực phòng thủ, mà còn khẳng định một tư thế độc lập chiến lược: Việt Nam đủ khả năng bảo vệ Tổ quốc bằng chính trí tuệ và công nghệ của mình. Đồng thời, việc hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị quốc phòng toàn cầu sẽ mở ra cơ hội để công nghiệp quốc phòng Việt Nam vươn ra thế giới.
Con đường Việt Nam nhìn từ bài học từ Hàn Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ
Với Trường Sơn, Sông Hồng, S-125-VT và UAV nội địa, Việt Nam đang đi trên quỹ đạo tương tự, nhưng với cách tiếp cận “chắc chắn – từng bước”: vừa cải tiến vũ khí cũ để giữ sức mạnh trước mắt, vừa phát triển vũ khí mới để khẳng định năng lực sáng tạo dài hạn.
Nếu nhìn vào các quốc gia thành công, có thể thấy Việt Nam đang đi những bước đầu tiên giống như Hàn Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ trong quá khứ. Con đường của Việt Nam có nhiều điểm tương đồng: từ phụ thuộc đi tới tự chủ, từ cải tiến vũ khí cũ đến phát triển vũ khí mới. Sự khác biệt nằm ở chiến lược “chắc chắn – từng bước” phù hợp với điều kiện kinh tế, chính trị và môi trường an ninh khu vực.
Việt Nam đã phát triển UAV trinh sát, UAV cảm tử và UAV đa năng có thể gắn vũ khí, phù hợp với xu thế chiến tranh hiện đại.
Hàn Quốc từng phụ thuộc vào Mỹ nhưng đã đầu tư mạnh vào công nghiệp quốc phòng từ thập niên 1980. Đến nay, họ đã xuất khẩu xe tăng K2, pháo K9 và tiêm kích FA-50 tới châu Âu và châu Á. Giờ đây, Hàn Quốc đã lọt top 10 nước xuất khẩu vũ khí thế giới, với thị trường trải khắp châu Âu và châu Á.
Thổ Nhĩ Kỳ sau nhiều năm bị cấm vận vũ khí đã quyết tâm phát triển nội địa. Kết quả là UAV Bayraktar TB2 và xe tăng Altay trở thành biểu tượng, đưa Ankara thành một trong những quốc gia xuất khẩu vũ khí hàng đầu. Chỉ trong hai thập kỷ, Thổ Nhĩ Kỳ vươn lên thành cường quốc UAV, xuất khẩu cho hơn 20 quốc gia.
Việt Nam đang trong giai đoạn “khởi đầu” của hành trình tự chủ vũ khí, nhưng ý nghĩa đã vượt xa phạm vi quân sự. Đây là nền móng để xây dựng chiến lược quốc phòng – công nghiệp kiểu Hàn Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ: từ chỗ phụ thuộc, trở thành cường quốc xuất khẩu.
Nhìn từ S-125-VT, Trường Sơn và Sông Hồng, có thể thấy Việt Nam đã bước vào giai đoạn làm chủ công nghệ vũ khí hiện đại, ghi dấu ấn Việt Nam trên bản đồ công nghiệp quốc phòng công nghệ cao của thế giới.
Trong bối cảnh cạnh tranh địa – chính trị và xung đột công nghệ toàn cầu, sự hiện diện của những vũ khí mang thương hiệu “Made in Vietnam” chính là lời tuyên bố mạnh mẽ: Việt Nam đang từng bước xây dựng nền quốc phòng tự chủ, hiện đại và bền vững, dựa trên sức sáng tạo và bản lĩnh dân tộc.
Ông Tào Đức Thắng, Chủ tịch Viettel đã từng khẳng định trở thành tổ hợp công nghiệp quốc phòng công nghệ cao là khát vọng của Viettel và cũng là con đường Viettel chắc chắn phải đi.
"Viettel sẽ nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực quân sự, công nghiệp công nghệ cao: làm chủ các công nghệ chế tạo các loại tên lửa, động cơ hành trình, các loại phương tiện bay không người lái (UAV), vệ tinh viễn thám, radar,… để tạo ra các sản phẩm khí tài quân sự phù hợp với yêu cầu bảo vệ Tổ quốc. Bên cạnh đó, Viettel sẽ nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực công nghệ số: nghiên cứu ứng dụng các công nghệ về dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây,… để phát triển các thiết bị, phần mềm, giải pháp, nền tảng, dịch vụ đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường và phù hợp với xu thế công nghệ thế giới", ông Tào Đức Thắng nói.
Chủ tịch Viettel nhấn mạnh, sứ mệnh của Viettel là trở thành tập đoàn công nghệ toàn cầu với mục tiêu: tiên phong làm chủ công nghệ và công nghiệp chiến lược quốc gia, đẩy mạnh hợp tác quốc tế; chủ lực nghiên cứu, sản xuất vũ khí, trang bị kỹ thuật tiên tiến, hiện đại. Viettel coi đây là động lực quan trọng nhất để mở rộng quy mô, thúc đẩy toàn bộ máy hành động nhanh và tạo ra kết quả sớm.