Bất chấp việc bị Charles Leclerc bám sát rạt suốt giai đoạn cuối cuộc đua, Norris vẫn bình tĩnh kiểm soát tốc độ đoàn đua để lần đầu giành ngôi nhất tại đường đua trên phố Monaco. Đây mới là lần thứ hai tay đua trẻ người Anh giành chiến thắng sau 8 chặng đã qua của mùa giải 2025.
Norris đánh giá cao lợi thế từ kết quả phân hạng, thậm chí đem lại cho anh nhiều cảm xúc và ý nghĩa hơn. "Nó giúp tôi lấy lại phong độ. Vòng phân hạng vốn là sở trường của tôi trước đây", anh nói. "Mọi thứ luôn tốt đẹp, cho tới mùa giải năm nay. Và tôi đã phải nỗ lực rất nhiều để lấy lại phong độ. Kết quả phân hạng tốt giúp tôi lấy lại tự tin. Một tuần đua thuận lợi, không chỉ về mặt kết quả mà còn về mặt cá nhân, để tạo cho tôi động lực, sự thúc đẩy, chắc chắn khiến tôi cảm thấy tốt hơn khi đến chặng đua Barcelona vào tuần tới".
Cuộc đua bắt đầu trong bối cảnh các đội đều không lường trước về tác động của việc bắt buộc thay lốp ít nhất hai lần. Đội ngũ chiến thuật phần đông đều e ngại sự hỗn loạn tại Monaco nếu xảy ra biến cố. Nhưng thực tế, cuộc đua diễn ra khá dễ dàng đối với nhóm đầu, chỉ có một lần duy nhất tốc độ đoàn đua bị giới hạn khi trạng thái xe an toàn ảo xuất hiện sau vụ va chạm của Gabriel Bortoleto của Sauber ngay vòng đầu tiên.
Norris đã giữ vững và chuyển hóa lợi thế giành pole (lần đầu của anh kể từ sau chặng mở màn mùa giải tại Australia) thành vị trí dẫn đầu sau Turn 1. Norris cùng đồng đội Oscar Piastri và kình địch Charles Leclerc (đội Ferrari) đều theo sử dụng chiến thuật khá tối ưu khi xuất phát bằng lốp trung bình sau đó là hai lần chạy trên lốp cứng, chia cuộc đua thành ba phần.
Xuất phát ở vị trí thứ tư, Max Verstappen bước vào cuộc đua chính thức chỉ với duy nhất một bộ lốp và một bộ lốp trung bình. Bất lợi này khiến tay đua người Hà Lan của đội Red Bull buộc phải sử dụng thêm bộ lốp mềm để đảm bảo đủ 2 lần thay lốp. Red Bull đã cho Verstappen theo đuổi chiến thuật đảo ngược khi xuất phát bằng lốp cứng và sau đó chuyển sang lốp trung bình, cuối cùng trì hoãn lần thay lốp càng muộn càng tốt nhằm chờ đợi xe an toàn xuất hiện.
Lựa chọn chờ thời giúp tay đua người Hà Lan chiếm vị trí dẫn đầu sau khi Norris, Leclerc và Piastri sớm thực hiện xong lần thay lốp thứ hai khi cuộc đua còn khoảng 28 vòng. Chiến thuật của Red Bull đã kìm hãm tốc độ của Norris và khiến khoảng cách giữa ba tay đua nhóm đầu sát nhau ở những vòng đua cuối.
Tuy nhiên, cuộc đua diễn ra chậm rãi và không có biến cố nào ở cuối cuộc đua khiến Red Bull cuối cùng phải gọi Verstappen về pit thay lốp ở vòng áp chót. Khi quay trở lại đường đua, tay đua người Hà Lan tụt xuống thứ tư.
Việc yêu cầu nâng số lần thay lốp với hy vọng sẽ tăng thêm gia vị hấp dẫn cho cuộc đua, nhưng tất cả chỉ là lý thuyết khi các đội đều trông chờ những sự cố thay vì chủ động giao chiến nhau trên đường đua. Một số đội như Williams, Racing Bulls thậm chí cố tình dùng một xe để kìm hãm tốc độ đoàn đua nhằm tạo khoảng trống cho tay đua còn lại về thay lốp và hưởng lợi.
Chiến thắng đầy quý giá trong một chặng đua nhàm chán trong khi đồng đội Piastri và kình địch Verstappen chỉ lần lượt về đích thứ 3 và thứ 4 giúp Norris chỉ còn cách Piastri 3 điểm trên bảng xếp hạng cá nhân và nhiều hơn Verstappen tới 22 điểm.
Kết quả Grand Prix Monaco
Thứ
tự
| Tay đua
| Đội
| Vị trí
xuất phát
| Số lần về pit
| Fastest lap cá nhân
| Thành tích
| Điểm
|
1
| Lando Norris
| McLaren
| 1
| 2
| 1 phút 13,221 giây
| 1 giờ 40 phút 33,843 giây
| 25
|
2
| Charles Leclerc
| Ferrari
| 2
| 2
| 1:14,055
| +3,131 giây
| 18
|
3
| Oscar Piastri
| McLaren
| 3
| 2
| 1:13,745
| +3,658
| 15
|
4
| Max Verstappen
| Red Bull
| 4
| 2
| 1:14,230
| +20,572
| 12
|
5
| Lewis Hamilton
| Ferrari
| 7
| 2
| 1:14,090
| +51,387
| 10
|
6
| Isack Hadjar
| RB
| 5
| 2
| 1:15,981
| +1 vòng
| 8
|
7
| Esteban Ocon
| Haas
| 8
| 2
| 1:15,157
| +1 vòng
| 6
|
8
| Liam Lawson
| RB
| 9
| 2
| 1:15,321
| +1 vòng
| 4
|
9
| Alexander Albon
| Williams
| 10
| 2
| 1:14,597
| +2 vòng
| 2
|
10
| Carlos Sainz Jnr
| Williams
| 11
| 2
| 1:13,988
| +2 vòng
| 1
|
11
| George Russell
| Mercedes
| 14
| 3
| 1:13,405
| +2 vòng
| |
12
| Oliver Bearman
| Haas
| 20
| 2
| 1:14,855
| +2 vòng
| |
13
| Franco Colapinto
| Alpine
| 18
| 2
| 1:15,298
| +2 vòng
| |
14
| Gabriel Bortoleto
| Sauber
| 16
| 3
| 1:14,884
| +2 vòng
| |
15
| Lance Stroll
| Aston Martin
| 19
| 2
| 1:14,877
| +2 vòng
| |
16
| Nico Hulkenberg
| Sauber
| 13
| 2
| 1:15,223
| +2 vòng
| |
17
| Yuki Tsunoda
| Red Bull
| 12
| 2
| 1:14,913
| +2 vòng
| |
18
| Kimi Antonelli
| Mercedes
| 15
| 2
| 1:13,518
| +3 vòng
| |
19
| Fernando Alonso
| Aston Martin
| 6
| 1
| 1:15,593
| Bỏ dở cuộc đua
| |
20
| Pierre Gasly
| Alpine
| 17
| 2
| 1:13,221
| Bỏ dở cuộc đua
| |
Bảng xếp hạng cá nhân sau 8 chặng
Thứ
tự
| Tay đua
| Đội
| Số lần thắng chặng
| Số lần thắng Sprint
| Điểm số
|
1
| Oscar Piastri
| McLaren
| 4
| | 161
|
2
| Lando Norris
| McLaren
| 2
| 1
| 158
|
3
| Max Verstappen
| Red Bull
| 2
| | 136
|
4
| George Russell
| Mercedes
| | | 99
|
5
| Charles Leclerc
| Ferrari
| | | 79
|
6
| Lewis Hamilton
| Ferrari
| | 1
| 63
|
7
| Kimi Antonelli
| Mercedes
| | | 48
|
8
| Alexander Albon
| Williams
| | | 42
|
9
| Esteban Ocon
| Haas
| | | 20
|
10
| Isack Hadjar
| Racing Bulls
| | | 15
|
11
| Lance Stroll
| Aston Martin
| | | 14
|
12
| Carlos Sainz Jnr
| Williams
| | | 12
|
13
| Yuki Tsunoda
| Red Bull
| | | 10
|
14
| Pierre Gasly
| Alpine
| | | 7
|
15
| Oliver Bearman
| Haas
| | | 6
|
16
| Nico Hulkenberg
| Sauber
| | | 6
|
17
| Liam Lawson
| Racing Bulls
| | | 4
|
18
| Gabriel Bortoleto
| Sauber
| | | |
19
| Fernando Alonso
| Aston Martin
| | | |
20
| Franco Colapinto
| Alpine
| | | |
21
| Jack Doohan
| Alpine
| | | |
Bảng xếp hạng đội đua sau 8 chặng
Thứ
tự
| Đội
| Số lần thắng chặng
| Số lần thắng Sprint
| Điểm số
|
1
| McLaren
| 6
| 1
| 319
|
2
| Mercedes
| | | 147
|
3
| Red Bull
| 2
| | 143
|
4
| Ferrari
| | 1
| 142
|
5
| Williams
| | | 52
|
6
| Haas
| | | 26
|
7
| Racing Bulls
| | | 22
|
8
| Aston Martin
| | | 14
|
9
| Alpine
| | | 7
|
10
| Sauber
| | | 6
|
Minh Phương