Chia sẻ tại một báo cáo chuyên đề mới đây, ông Matthew Powell, Giám đốc Savills Hà Nội, cho biết quy mô dịch vụ chăm sóc người cao tuổi tại Việt Nam được dự báo tăng từ 2,3 tỷ USD năm 2024 lên 3,6 tỷ USD vào năm 2032, tương đương mức tăng trưởng kép 5,8% mỗi năm. Sự mở rộng này đến từ việc hàng triệu người bước vào tuổi nghỉ hưu trong 10 năm tới, cùng xu hướng chú trọng hơn đến sức khỏe tinh thần và lối sống bền vững.
Ông Matthew Powell dẫn báo cáo của Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc cho thấy, hệ thống chăm sóc người cao tuổi tại Việt Nam hiện vẫn ở quy mô nhỏ và thiếu chuyên nghiệp. Hơn 80% người cao tuổi có nhu cầu được chăm sóc tại nhà, nhưng chưa đến 30% xã, phường có câu lạc bộ hoặc nhóm hỗ trợ; cả nước chỉ có dưới 100 trung tâm chăm sóc chuyên biệt. Nghề chăm sóc người cao tuổi cũng chưa được công nhận chính thức trong hệ thống nghề nghiệp, khiến lực lượng nhân sự vừa mỏng vừa thiếu chuẩn hóa.
Xét trên thực tế Việt Nam hiện chỉ mới có một vài tập đoàn lớn như Vingroup, Sun Group, Novaland, VinaLiving quan tâm đến mô hình này, số lượng dự án ít ỏi so với quy mô và nhu cầu thị trường. Phần lớn dự án vẫn còn hạn chế về quy mô và chủ yếu mang tính thử nghiệm, hướng tới nhóm khách hàng nhỏ, bởi bài toán tài chính và pháp lý chưa rõ ràng.
Số liệu từ Cục Thống kê cho thấy, Việt Nam sẽ chính thức bước vào giai đoạn dân số già vào năm 2038 khi tỷ lệ người trên 60 tuổi đạt hơn 20%. UNFPA dự báo đến năm 2050, cứ sáu người dân sẽ có một người trên 65 tuổi. Tốc độ già hóa nhanh khiến nhu cầu về chăm sóc dài hạn, nhà ở an dưỡng và các dịch vụ hỗ trợ tăng mạnh, trong khi nguồn cung hiện tại chưa đáp ứng được.
Trên tiền đề đó, Savills dự báo trong mười năm tới, khi hàng triệu người bước vào tuổi nghỉ hưu, nhu cầu chăm sóc dài hạn sẽ tăng mạnh, kéo theo sự phát triển của các dự án chuyên biệt. Các khu nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe, nhà ở kết hợp dịch vụ y tế và các mô hình sống – trị liệu sẽ được quan tâm nhiều hơn khi người Việt ưu tiên sức khỏe tinh thần và lối sống bền vững.
Ở góc độ nhà đầu tư, bà Olivia Wood, Giám đốc Lotus Advisory Group Vietnam, nhận định Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho bất động sản an cư – dưỡng lão. Dân số già hóa nhanh, số lượng người cao tuổi đông cùng khoảng cách lớn giữa nhu cầu thực tế và nguồn cung hiện tại, kết hợp với xu hướng sống và chăm sóc sức khỏe thay đổi, tạo ra "thời điểm vàng" để thị trường chăm sóc người cao tuổi phát triển rõ nét tại Việt Nam.
Tuy nhiên để quy mô thị trường đạt mốc 3,6 tỷ USD vào năm 2032 như dự báo, theo chuyên gia Việt Nam cần song hành cải thiện chính sách, thu hút nguồn lực đầu tư và xây dựng hệ sinh thái nhân lực chất lượng cao – những yếu tố nền tảng để biến phân khúc này từ tiềm năng thành ngành công nghiệp thực thụ.
Bà Trần Bích Thủy, Giám đốc quốc gia HelpAge International Vietnam, đánh giá chính sách pháp lý, nguồn nhân lực và yếu tố văn hóa là thách thức lớn với mô hình dưỡng lão tại Việt Nam. Thị trường đang thiếu khung pháp lý toàn diện để hoạt động và thiếu hụt cả lực lượng lao động chuyên nghiệp có tay nghề cao. Ngoài ra phần lớn gia đình vẫn quen với tâm lý con cái chăm bố mẹ khi về già tạo tâm lý lo ngại với mô hình dưỡng lão.
Bàn về chiến lược phát triển, bà Thủy cho rằng xây dựng khung pháp lý hoàn thiện và chuẩn hóa nguồn nhân lực bền vững là yếu tố quyết định thành công của thị trường. Cần có bộ tiêu chuẩn nghề nghiệp, chuẩn hóa dịch vụ và thúc đẩy xã hội hóa để thu hút doanh nghiệp tham gia. "Việc đào tạo lực lượng điều dưỡng có tay nghề cao là tiền đề hình thành ngành dịch vụ chăm sóc chuyên nghiệp trong tương lai" bà Thủy đánh giá.
Bà Emily Fell, Giám đốc cấp cao bộ phận Living Sectors khu vực châu Á - Thái Bình Dương, cho rằng Việt Nam nên chọn mô hình phù hợp thay vì sao chép hoàn toàn từ các thị trường phát triển. Bà gợi ý kết hợp mô hình "lifestyle" của Australia, khu dân cư tích hợp cho người cao tuổi tại đô thị, với hệ thống chăm sóc chuyên sâu kiểu Nhật, đồng thời học hỏi mô hình "vertical village" của Singapore, tích hợp nhà ở người cao tuổi vào dự án đa chức năng để tối ưu quỹ đất và gắn kết cộng đồng.
Bà Fell nhấn mạnh các viện dưỡng lão công cần khung pháp lý rõ ràng về quy hoạch, an toàn và bảo vệ người cao tuổi; trong khi các mô hình chăm sóc chuyên sâu phải có cơ chế thanh toán bền vững dựa trên bảo hiểm công hoặc tư nhân. Ngoài hạ tầng, Việt Nam cần ưu tiên đầu tư vào tổ chức vận hành, "trái tim" của mô hình chăm sóc thay vì tập trung vào xây dựng cơ sở vật chất.
"Việc hình thành các tổ chức điều hành uy tín sẽ quyết định thành công của mô hình dưỡng lão tại Việt Nam", bà nói.
Phương Uyên